Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
té ra


s'avérer; se révéler; se trouver.
Lập luận ấy té ra là sai
ce raisonnement s'est avéré faux
Việc đó té ra dá»… hÆ¡n ngưá»i ta tưởng
ce travail s'est révélé plus facile qu'on ne pensait.
alors qu'en réalité.
Tôi tưởng anh đi vắng rồi, té ra anh còn ở nhà
je croyais que vous étiez déjà parti, alors qu'en réalité vous êtes encore à la maison.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.